List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:02, 1 May 2024 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 6 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng năm
  5. tháng bảy
  6. tháng một
  7. tháng mười một
  8. tháng tám
  9. cam
  10. tháng chín
  11. tháng sáu
  12. voi
  13. bán đảo
  14. bút chì
  15. chuột
  16. tháng mười hai
  17. bão
  18. bia
  19. cà chua
  20. xe đạp
  21. bóng đá
  22. dân chủ
  23. lạc đà
  24. ong
  25. sư tử
  26. tháng giêng
  27. điện thoại
  28. bạn
  29. cảnh sát
  30. con gái
  31. giáo viên
  32. hiđrô
  33. kiến
  34. mặt
  35. máy tính
  36. mùa thu
  37. não
  38. nitơ
  39. núi lửa
  40. râu
  41. thìa
  42. thiếc
  43. thực vật
  44. bệnh viện
  45. cầu
  46. cầu vồng
  47. chuối
  48. cộng hòa
  49. dao
  50. giây
  51. heli
  52. kẽm
  53. lúa
  54. mùa hạ
  55. ngữ pháp
  56. quả táo
  57. sân bay
  58. tê giác
  59. truyền hình
  60. vật lý học
  61. bản đồ
  62. cacbon
  63. chai
  64. chào
  65. em trai
  66. hôm qua
  67. khỉ
  68. khoai tây
  69. natri
  70. ngày mai
  71. ngọt
  72. nho
  73. sinh nhật
  74. tiếng nói
  75. toán học
  76. tỏi
  77. trường học
  78. tự điển
  79. bom
  80. bóng rổ
  81. cá sấu
  82. chị
  83. chính trị
  84. cừu
  85. dạ dày
  86. dưa hấu
  87. hổ
  88. hoà bình
  89. hóa học
  90. nghiên cứu
  91. ngỗng
  92. nhanh
  93. nhện
  94. nông nghiệp
  95. ôxy
  96. rượu vang
  97. silic
  98. sinh học
  99. tôn giáo
  100. tre
  101. đại học
  102. đói
  103. bươm bướm
  104. cá mập
  105. chủ nghĩa cộng sản
  106. cờ
  107. cua
  108. dân tộc
  109. gấu
  110. gương
  111. hươu cao cổ
  112. khí hậu
  113. lịch
  114. mật ong
  115. muỗi
  116. muỗng
  117. nghèo
  118. nhà văn
  119. phổi
  120. pho mát
  121. rùa
  122. sô-cô-la
  123. số không
  124. thiên nga
  125. thiên văn học
  126. trường đại học
  127. xã hội
  128. xe buýt
  129. động đất
  130. bạch kim
  131. bàn phím
  132. bệnh
  133. bột
  134. cằm
  135. cám ơn
  136. chanh
  137. dâu
  138. dĩa
  139. dưa chuột
  140. gạo
  141. ghét
  142. giáo sư
  143. hà mã
  144. hành tây
  145. hộ chiếu
  146. khí tượng học
  147. lời
  148. lúa mì
  149. mười một
  150. nghĩa địa
  151. ô tô
  152. phố
  153. quân đội
  154. quế
  155. rau
  156. rượu
  157. sao chổi
  158. sinh vật
  159. sinh vật học
  160. thân thể
  161. thể thao
  162. thỏ
  163. thuốc lá
  164. thư viện
  165. thủy ngân
  166. thủ đô
  167. tỉnh
  168. trống
  169. truyền thuyết
  170. văn chương
  171. vũ trụ
  172. xà phòng
  173. đậu
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. động vật học
  178. đứa bé
  179. đu đủ
  180. bách khoa toàn thư
  181. bàn chải
  182. ban ngày
  183. ban đêm
  184. bảo hiểm
  185. bi kịch
  186. bữa sáng
  187. buổi chiều
  188. buồm
  189. buồn
  190. bút
  191. các
  192. cảng
  193. chất độc
  194. chính phủ
  195. clo
  196. cứu
  197. dầu mỏ
  198. dịch
  199. giấc mơ
  200. giáo dục
  201. gia vị
  202. hiểu
  203. hình học
  204. hột
  205. hươu
  206. khách sạn
  207. khinh khí
  208. khủng long
  209. kim cương
  210. lần
  211. lồn
  212. lợn
  213. lụa
  214. lừa
  215. lựu đạn
  216. mau
  217. ngũ
  218. nhà bếp
  219. nhà thờ
  220. nước mắt
  221. óc
  222. phát âm
  223. quốc tế
  224. rẻ
  225. rồi
  226. ruồi
  227. sinh thái học
  228. sóc
  229. sự
  230. thác
  231. than đá
  232. thông minh
  233. tin tức
  234. tự do
  235. ung thư
  236. văn hóa
  237. đĩa
  238. động
  239. agon
  240. bao giờ
  241. berili
  242. biên giới
  243. biểu tình
  244. bùn
  245. canxi
  246. cáo
  247. cá voi
  248. chất khí
  249. chén
  250. chính sách
  251. chó sói
  252. chua
  253. chuồn chuồn
  254. chủ yếu
  255. cốc
  256. cờ vua
  257. dễ
  258. dễ dàng
  259. dũng cảm
  260. dương
  261. dương cầm
  262. ếch
  263. gạch
  264. gam
  265. gà tây
  266. giới thiệu
  267. giọt
  268. hang
  269. hòa bình
  270. hôm nay
  271. kem
  272. keo
  273. kết thúc
  274. khảo cổ học
  275. khoai lang
  276. kia
  277. kiếm
  278. láng giềng
  279. len
  280. liti
  281. lỗi
  282. mận
  283. mạnh
  284. mất
  285. máy giặt
  286. mét
  287. nghĩa trang
  288. ngoại giao
  289. ngữ
  290. ngựa vằn
  291. ngụ ngôn
  292. nhà nước
  293. nhau
  294. nĩa
  295. no
  296. phương trình
  297. rể
  298. rồng
  299. rượu bia
  300. san hô
  301. sầu riêng
  302. sở hữu
  303. sói
  304. sương
  305. tài chính
  306. tao
  307. tập hợp
  308. thắng lợi
  309. thật
  310. thất nghiệp
  311. thích
  312. thiên thần
  313. thông tin
  314. tổ
  315. tớ
  316. tội phạm
  317. triết học
  318. trở thành
  319. tượng
  320. tương lai
  321. urani
  322. vũ khí
  323. xin
  324. xin lỗi
  325. xoài
  326. ý thức
  327. đất nước
  328. đồ
  329. độc
  330. đom đóm
  331. anh hùng
  332. ao
  333. asen
  334. ban
  335. bán kính
  336. bản năng
  337. bao nhiêu
  338. bari
  339. biệt thự
  340. bình minh
  341. bình tĩnh
  342. bình đẳng
  343. bitmut
  344. bộ binh
  345. bọ chét
  346. brom
  347. bưởi
  348. cách mạng
  349. cao su
  350. cầu nguyện
  351. chiến
  352. chính thức
  353. chờ
  354. chú
  355. chùa
  356. chúc mừng năm mới
  357. chức năng
  358. chức nghiệp
  359. chủ nghĩa xã hội
  360. công dân
  361. công nghệ
  362. cổ điển
  363. dân số
  364. dấu
  365. dậy
  366. diệc
  367. diệu
  368. dơi
  369. du
  370. dừa
  371. dữ liệu
  372. dung dịch
  373. e
  374. flo
  375. ga