List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 18:25, 30 April 2024 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 11 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng năm
  5. tháng ba
  6. tháng bảy
  7. tháng một
  8. tháng mười một
  9. tháng tám
  10. cam
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. chuột
  17. tháng mười hai
  18. bão
  19. bia
  20. cà chua
  21. xe đạp
  22. bóng đá
  23. dân chủ
  24. lạc đà
  25. ong
  26. sư tử
  27. tháng giêng
  28. điện thoại
  29. bạn
  30. cảnh sát
  31. con gái
  32. giáo viên
  33. hiđrô
  34. kiến
  35. mặt
  36. máy tính
  37. mùa thu
  38. não
  39. nitơ
  40. núi lửa
  41. râu
  42. thìa
  43. thiếc
  44. thực vật
  45. bệnh viện
  46. cầu
  47. cầu vồng
  48. chuối
  49. cộng hòa
  50. dao
  51. giây
  52. heli
  53. kẽm
  54. lúa
  55. mùa hạ
  56. ngữ pháp
  57. quả táo
  58. sân bay
  59. tê giác
  60. truyền hình
  61. vật lý học
  62. bản đồ
  63. cacbon
  64. chai
  65. chào
  66. em trai
  67. hôm qua
  68. khỉ
  69. khoai tây
  70. natri
  71. ngày mai
  72. ngọt
  73. nho
  74. sinh nhật
  75. tiếng nói
  76. toán học
  77. tỏi
  78. trường học
  79. tự điển
  80. bom
  81. bóng rổ
  82. cá sấu
  83. chị
  84. chính trị
  85. công
  86. cừu
  87. dạ dày
  88. dưa hấu
  89. hổ
  90. hoà bình
  91. hóa học
  92. nghiên cứu
  93. ngỗng
  94. nhanh
  95. nhện
  96. nông nghiệp
  97. ôxy
  98. rượu vang
  99. silic
  100. sinh học
  101. tôn giáo
  102. tre
  103. đại học
  104. đói
  105. bác
  106. bươm bướm
  107. cá mập
  108. chủ nghĩa cộng sản
  109. cờ
  110. cua
  111. dân tộc
  112. gấu
  113. gương
  114. hươu cao cổ
  115. khí hậu
  116. lịch
  117. mật ong
  118. muỗi
  119. muỗng
  120. nghèo
  121. nhà văn
  122. phổi
  123. pho mát
  124. rùa
  125. sô-cô-la
  126. số không
  127. thiên nga
  128. thiên văn học
  129. trường đại học
  130. xã hội
  131. xe buýt
  132. động đất
  133. bạch kim
  134. bàn phím
  135. bệnh
  136. bột
  137. cằm
  138. cám ơn
  139. chanh
  140. dâu
  141. dĩa
  142. dưa chuột
  143. gạo
  144. ghét
  145. giáo sư
  146. hà mã
  147. hành tây
  148. hộ chiếu
  149. khí tượng học
  150. lời
  151. lúa mì
  152. mười một
  153. nghĩa địa
  154. ô tô
  155. phố
  156. quân đội
  157. quế
  158. rau
  159. rượu
  160. sao chổi
  161. sinh vật
  162. sinh vật học
  163. thân thể
  164. thể thao
  165. thỏ
  166. thuốc lá
  167. thư viện
  168. thủy ngân
  169. thủ đô
  170. tỉnh
  171. trống
  172. truyền thuyết
  173. văn chương
  174. vũ trụ
  175. xà phòng
  176. đậu
  177. địa chất học
  178. độc lập
  179. đời sống
  180. động vật học
  181. đứa bé
  182. đu đủ
  183. bách khoa toàn thư
  184. bàn chải
  185. ban ngày
  186. ban đêm
  187. bảo hiểm
  188. bi kịch
  189. bữa sáng
  190. buổi chiều
  191. buồm
  192. buồn
  193. bút
  194. các
  195. cảng
  196. cậu
  197. chất độc
  198. chính phủ
  199. chữ
  200. clo
  201. cứu
  202. dầu mỏ
  203. dịch
  204. giấc mơ
  205. giáo dục
  206. gia vị
  207. hiểu
  208. hình học
  209. hột
  210. hươu
  211. khách sạn
  212. khinh khí
  213. khủng long
  214. kim cương
  215. lần
  216. lồn
  217. lợn
  218. lụa
  219. lừa
  220. lựu đạn
  221. mau
  222. ngũ
  223. nhà bếp
  224. nhà thờ
  225. nước mắt
  226. óc
  227. phát âm
  228. quốc tế
  229. rẻ
  230. rồi
  231. ruồi
  232. sinh thái học
  233. sóc
  234. sự
  235. thác
  236. than đá
  237. thông minh
  238. tin tức
  239. tự do
  240. ung thư
  241. văn hóa
  242. đĩa
  243. động
  244. agon
  245. bao giờ
  246. berili
  247. biên giới
  248. biểu tình
  249. bùn
  250. canxi
  251. cáo
  252. cá voi
  253. chất khí
  254. chén
  255. chính sách
  256. chó sói
  257. chua
  258. chuồn chuồn
  259. chủ yếu
  260. cốc
  261. cờ vua
  262. dễ
  263. dễ dàng
  264. dũng cảm
  265. dương
  266. dương cầm
  267. ếch
  268. gạch
  269. gam
  270. gà tây
  271. giới thiệu
  272. giọt
  273. hang
  274. hòa bình
  275. hôm nay
  276. kem
  277. keo
  278. kết thúc
  279. khảo cổ học
  280. khoai lang
  281. kia
  282. kiếm
  283. láng giềng
  284. len
  285. liti
  286. lỗi
  287. mận
  288. mạnh
  289. mất
  290. máy giặt
  291. mét
  292. nghĩa trang
  293. ngoại giao
  294. ngữ
  295. ngựa vằn
  296. ngụ ngôn
  297. nhà nước
  298. nhau
  299. nĩa
  300. no
  301. phương trình
  302. rể
  303. rồng
  304. rượu bia
  305. san hô
  306. sầu riêng
  307. sở hữu
  308. sói
  309. sương
  310. tài chính
  311. tao
  312. tập hợp
  313. thắng lợi
  314. thật
  315. thất nghiệp
  316. thích
  317. thiên thần
  318. thông tin
  319. tổ
  320. tớ
  321. tội phạm
  322. triết học
  323. trở thành
  324. tượng
  325. tương lai
  326. urani
  327. vũ khí
  328. xin
  329. xin lỗi
  330. xoài
  331. ý thức
  332. đất nước
  333. đồ
  334. độc
  335. đom đóm
  336. anh hùng
  337. ao
  338. asen
  339. ban
  340. bán kính
  341. bản năng
  342. bao nhiêu
  343. bari
  344. bát
  345. biệt thự
  346. bình minh
  347. bình tĩnh
  348. bình đẳng
  349. bitmut
  350. bộ binh
  351. bọ chét
  352. brom
  353. bưởi
  354. cách mạng
  355. cao su
  356. cầu nguyện
  357. chiến
  358. chính thức
  359. chờ
  360. chú
  361. chùa
  362. chúc mừng năm mới
  363. chức năng
  364. chức nghiệp
  365. chủ nghĩa xã hội
  366. công dân
  367. công nghệ
  368. cổ điển
  369. dân số
  370. dấu
  371. dậy
  372. diệc
  373. diệu
  374. dơi
  375. du