List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 7 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 1: Line 1:
 
#cà phê
 
#cà phê
 
#tiếng
 
#tiếng
#đồng
 
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng năm
 
#tháng năm
Line 65: Line 64:
 
#truyền hình
 
#truyền hình
 
#vật lý học
 
#vật lý học
#yêu
 
 
#bánh
 
#bánh
 
#bản đồ
 
#bản đồ
Line 160: Line 158:
 
#lời
 
#lời
 
#lúa mì
 
#lúa mì
#môi
 
 
#mười một
 
#mười một
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
Line 193: Line 190:
 
#đứa bé
 
#đứa bé
 
#đu đủ
 
#đu đủ
#âm
 
 
#bách khoa toàn thư
 
#bách khoa toàn thư
 
#bàn chải
 
#bàn chải
Line 212: Line 208:
 
#chữ
 
#chữ
 
#clo
 
#clo
#công nghiệp
 
 
#cứu
 
#cứu
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
Line 349: Line 344:
 
#xoài
 
#xoài
 
#ý thức
 
#ý thức
#đạo
 
 
#đất nước
 
#đất nước
 
#đồ
 
#đồ
 
#độc
 
#độc
 
#đom đóm
 
#đom đóm
#ái tình
 
 
#anh hùng
 
#anh hùng
 
#ao
 
#ao
Line 379: Line 372:
 
#chế độ
 
#chế độ
 
#chiến
 
#chiến
 +
#chính thức
 +
#chờ
 +
#chú
 +
#chùa
 +
#chúc mừng năm mới
 +
#chức năng
 +
#chức nghiệp

Revision as of 09:02, 30 April 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng năm
  5. tháng ba
  6. tháng bảy
  7. tháng một
  8. tháng mười một
  9. tháng tám
  10. cam
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. chuột
  17. tháng mười hai
  18. bão
  19. bia
  20. cà chua
  21. xe
  22. xe đạp
  23. bóng đá
  24. dân chủ
  25. lạc đà
  26. ong
  27. sư tử
  28. tháng giêng
  29. điện thoại
  30. bạn
  31. cảnh sát
  32. con gái
  33. giáo viên
  34. hiđrô
  35. kiến
  36. mặt
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nitơ
  41. núi lửa
  42. râu
  43. thìa
  44. thiếc
  45. thực vật
  46. bệnh viện
  47. cầu
  48. cầu vồng
  49. chuối
  50. cộng hòa
  51. dao
  52. giây
  53. heli
  54. kẽm
  55. lúa
  56. mùa hạ
  57. ngữ pháp
  58. quả táo
  59. sân bay
  60. tê giác
  61. truyền hình
  62. vật lý học
  63. bánh
  64. bản đồ
  65. cacbon
  66. chai
  67. chào
  68. em trai
  69. hôm qua
  70. khỉ
  71. khoai tây
  72. natri
  73. ngày mai
  74. ngọt
  75. nho
  76. sinh nhật
  77. tiếng nói
  78. toán học
  79. tỏi
  80. trường học
  81. tự điển
  82. bom
  83. bóng rổ
  84. cá sấu
  85. chị
  86. chính trị
  87. chợ
  88. công
  89. cừu
  90. dạ dày
  91. dưa hấu
  92. hổ
  93. hoà bình
  94. hóa học
  95. nghiên cứu
  96. ngỗng
  97. nhanh
  98. nhện
  99. nông nghiệp
  100. ôxy
  101. rượu vang
  102. silic
  103. sinh học
  104. tôn giáo
  105. tre
  106. đại học
  107. đói
  108. bác
  109. bươm bướm
  110. cá mập
  111. chủ nghĩa cộng sản
  112. cờ
  113. cua
  114. dân tộc
  115. gấu
  116. gương
  117. hươu cao cổ
  118. khí hậu
  119. lịch
  120. mật ong
  121. muỗi
  122. muỗng
  123. nghèo
  124. nhà văn
  125. phổi
  126. pho mát
  127. rùa
  128. sô-cô-la
  129. số không
  130. thiên nga
  131. thiên văn học
  132. trường đại học
  133. xã hội
  134. xe buýt
  135. động đất
  136. bạch kim
  137. bàn phím
  138. bệnh
  139. bột
  140. cái
  141. cằm
  142. cám ơn
  143. chanh
  144. dâu
  145. dĩa
  146. dưa chuột
  147. gạo
  148. ghét
  149. giáo sư
  150. hà mã
  151. hành tây
  152. hộ chiếu
  153. khí tượng học
  154. linh hồn
  155. lời
  156. lúa mì
  157. mười một
  158. nghĩa địa
  159. ô tô
  160. phố
  161. quân đội
  162. quế
  163. rau
  164. rượu
  165. sao chổi
  166. sinh vật
  167. sinh vật học
  168. thành
  169. thân thể
  170. thể thao
  171. thỏ
  172. thuốc lá
  173. thư viện
  174. thủy ngân
  175. thủ đô
  176. tỉnh
  177. trống
  178. truyền thuyết
  179. văn chương
  180. vũ trụ
  181. xà phòng
  182. đậu
  183. địa chất học
  184. độc lập
  185. đời sống
  186. động vật học
  187. đứa bé
  188. đu đủ
  189. bách khoa toàn thư
  190. bàn chải
  191. ban ngày
  192. ban đêm
  193. bảo hiểm
  194. bi kịch
  195. bữa sáng
  196. buổi chiều
  197. buồm
  198. buồn
  199. bút
  200. các
  201. cảng
  202. cậu
  203. chất độc
  204. chính phủ
  205. chữ
  206. clo
  207. cứu
  208. dầu mỏ
  209. dịch
  210. giấc mơ
  211. giáo dục
  212. gia vị
  213. hiểu
  214. hình học
  215. hôn
  216. hột
  217. hươu
  218. khách sạn
  219. khinh khí
  220. khủng long
  221. kim cương
  222. lần
  223. lồn
  224. lợn
  225. lụa
  226. lừa
  227. lựu đạn
  228. mau
  229. ngũ
  230. nhà bếp
  231. nhà thờ
  232. nước mắt
  233. óc
  234. phát âm
  235. quốc tế
  236. rẻ
  237. rồi
  238. ruồi
  239. sinh thái học
  240. sóc
  241. sự
  242. thác
  243. than đá
  244. thông minh
  245. tin tức
  246. tự do
  247. ung thư
  248. văn hóa
  249. đĩa
  250. động
  251. agon
  252. bao giờ
  253. berili
  254. biên giới
  255. biểu tình
  256. búa
  257. bùn
  258. canxi
  259. cáo
  260. cá voi
  261. chất khí
  262. chén
  263. chính sách
  264. chó sói
  265. chua
  266. chuồn chuồn
  267. chủ yếu
  268. cốc
  269. cờ vua
  270. dễ
  271. dễ dàng
  272. dũng cảm
  273. dương
  274. dương cầm
  275. ếch
  276. gạch
  277. gam
  278. gà tây
  279. giới thiệu
  280. giọt
  281. hang
  282. hòa bình
  283. hôm nay
  284. kem
  285. keo
  286. kết thúc
  287. khảo cổ học
  288. khoai lang
  289. kia
  290. kiếm
  291. láng giềng
  292. len
  293. liti
  294. lỗi
  295. mận
  296. mạnh
  297. mất
  298. máy giặt
  299. mét
  300. nghĩa trang
  301. ngoại giao
  302. ngữ
  303. ngựa vằn
  304. ngụ ngôn
  305. nhà nước
  306. nhau
  307. nĩa
  308. no
  309. phương trình
  310. rể
  311. rồng
  312. rượu bia
  313. san hô
  314. sầu riêng
  315. sở hữu
  316. sói
  317. sương
  318. tài chính
  319. tao
  320. tập hợp
  321. thắng lợi
  322. thật
  323. thất nghiệp
  324. thích
  325. thiên thần
  326. thông tin
  327. tổ
  328. tớ
  329. tội phạm
  330. triết học
  331. trở thành
  332. tượng
  333. tương lai
  334. urani
  335. vũ khí
  336. xin
  337. xin lỗi
  338. xoài
  339. ý thức
  340. đất nước
  341. đồ
  342. độc
  343. đom đóm
  344. anh hùng
  345. ao
  346. asen
  347. ban
  348. bán kính
  349. bản năng
  350. bao nhiêu
  351. bari
  352. bát
  353. biệt thự
  354. bình
  355. bình minh
  356. bình tĩnh
  357. bình đẳng
  358. bitmut
  359. bộ binh
  360. bọ chét
  361. brom
  362. bưởi
  363. cách mạng
  364. cao su
  365. cầu nguyện
  366. chế độ
  367. chiến
  368. chính thức
  369. chờ
  370. chú
  371. chùa
  372. chúc mừng năm mới
  373. chức năng
  374. chức nghiệp